--

nhai lại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhai lại

+  

  • Chew the cud, ruminate
    • Trâu bò là loài mhai lại
      Oxen and buffaloes are ruminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhai lại"
Lượt xem: 544